Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

倒塌

Mục lục

{collapse } , đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)


{founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức), sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ), bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa), làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ), làm quỵ (ngựa)


{topple } , ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ


{tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu, ngã, sụp đổ, đổ nhào, xô (sóng), trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn; chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ, bắn rơi (chim), bắn ngã, lắp khít (hai thanh gỗ), (từ lóng) đi ngủ, (từ lóng) đoán, hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倒帐

    { bad debt } , món nợ không có khả năng hoàn lại
  • 倒彩

    { outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn...
  • 倒心形的

    { obcordate } , (thực vật học) hình tim ngược
  • 倒数

    { count -down } , sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...) { reciprocal } ,...
  • 倒数的

    { reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận...
  • 倒数第三

    { antepenultimate } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
  • 倒数第三的

    { antepenult } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
  • 倒数计秒

    { countdown } , (Tech) đếm ngược
  • 倒栽葱的

    { precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa
  • 倒楣的人

    { schlemiel } , người ngu đần, người bất hạnh
  • 倒楣的日子

    { off -day } , ngày xấu
  • 倒注者

    { shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
  • 倒流

    { regorge } , mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, chạy ngược trở lại
  • 倒流的

    { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • 倒生的

    { anatropous } , (thực vật học) ngược (noãn)
  • 倒睫

    { trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • 倒睫症

    { trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • 倒空

    { empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không...
  • 倒立

    { handstand } , sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
  • 倒竖的

    { horrent } , (thơ ca) lởm chởm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top