Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

倒闭

{bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倒闭的

    { bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không...
  • 倒霉

    { deuce } , hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài \"hai\" , (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt), điều tai hại, điều...
  • 倒霉的

    { hapless } , rủi ro, không may
  • 倒频

    { scrambling } , (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
  • 倔强

    Mục lục 1 {contumacy } , sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược 2 {cussedness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 倔强地

    Mục lục 1 {obstinately } , trạng từ, xem obstinate 2 {perversely } , ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư...
  • 倔强的

    Mục lục 1 {cussed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ 2 {fractious...
  • 倘若

    { providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính...
  • 候补的

    { Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
  • 候补者

    { candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì)
  • 候补陪审员

    { talesman } , (pháp lý) hội thẩm dự khuyết
  • 候选人

    { candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì)
  • 候选人资格

    { candidature } , sự ứng cử
  • 候选资格

    { candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử
  • 候鸟

    Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim...
  • { lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy...
  • 倚靠人

    { prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,...
  • 倚靠自己

    { self -reliance } , sự tự lực, sự dựa vào sức mình
  • Mục lục 1 {borrow } , vay, mượn, theo, mượn 2 {debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ)...
  • 借主

    { debtor } , người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top