Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

候选资格

{candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 候鸟

    Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim...
  • { lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy...
  • 倚靠人

    { prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,...
  • 倚靠自己

    { self -reliance } , sự tự lực, sự dựa vào sức mình
  • Mục lục 1 {borrow } , vay, mượn, theo, mượn 2 {debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ)...
  • 借主

    { debtor } , người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
  • 借入

    { borrow } , vay, mượn, theo, mượn
  • 借出

    { loan } , sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
  • 借助于

    { recur } , trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh)
  • 借口

    Mục lục 1 {disguise } , sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự...
  • 借地继承税

    { heriot } , (luật Anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết
  • 借据

    { iou } , (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ
  • 借方

    { debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ)...
  • 借条

    { iou } , (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ
  • 借来的

    { borrowed } , vay, mượn
  • 借来的衣服

    { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
  • 借用

    { borrow } , vay, mượn, theo, mượn
  • 借用人

    { borrower } , người đi vay, người đi mượn
  • 借给

    { loan } , sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
  • 借贷

    { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top