Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

八十岁

{eighty } , tám mươi, số tám mươi, (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)


{fourscore } , tám mươi, số tám mươi, tuổi thọ tám mươi


{octogenarian } , thọ tám mươi tuổi, người thọ tám mươi tuổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 八十岁的

    { octogenarian } , thọ tám mươi tuổi, người thọ tám mươi tuổi
  • 八十的

    { eighty } , tám mươi, số tám mươi, (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm...
  • 八字形

    { eight } , tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say
  • 八字形的

    { splay } , rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên, sự mở rộng,...
  • 八字脚的

    { knock -kneed } , có chân vòng kiềng
  • 八层地

    { eightfold } , gấp tám lần, gấp tám, có tám phần
  • 八层的

    { eightfold } , gấp tám lần, gấp tám, có tám phần { octuple } , gấp tám lần, số gấp tám, nhân lên tám lần
  • 八度音阶

    { octachord } , (âm nhạc) có tám dây (đàn), (âm nhạc) đàn tám dây, hệ thống tám nốt
  • 八开本

    { octavo } , (ngành in) khổ tám
  • 八开纸

    { octavo } , (ngành in) khổ tám
  • 八弦琴

    { octachord } , (âm nhạc) có tám dây (đàn), (âm nhạc) đàn tám dây, hệ thống tám nốt
  • 八日

    { eighth } , thứ tám, một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quận tám
  • 八日鳗

    { lamprey } , (động vật học) cá mút đá
  • 八月

    { Aug } , tháng tám (August) { august } , ɔ:\'gʌst/, tháng tám, uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, đáng kính trọng { Oct } , vt của...
  • 八极管

    { octode } , đèn tám cực
  • 八柱式

    { octastyle } , có tám cột (cửa vòm nhà...), cửa vòm tám cột; nhà tám cột
  • 八柱式建筑

    { octastyle } , có tám cột (cửa vòm nhà...), cửa vòm tám cột; nhà tám cột
  • 八步格

    { octameter } , câu thơ tám bộ
  • 八比特组

    { octet } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
  • 八点活字

    { brevier } , (ngành in) chữ cỡ 8
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top