Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冰似的

{gelid } , rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冰冷

    { iciness } , sự băng giá, sự lạnh lẽo, (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm
  • 冰冷如石的

    { stone -cold } , lạnh như đá
  • 冰冷的

    Mục lục 1 {frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn...
  • 冰冻

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 冰冻果子露

    { sherbet } , nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
  • 冰冻的

    { freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 冰原反光

    { iceblink } , ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
  • 冰场管理人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 冰堆丘

    { drumlin } , đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành
  • 冰山

    { berg } , (Nam phi) núi, đồi { iceberg } , núi băng trôi
  • 冰岛人

    { Icelander } , người băng đảo
  • 冰岛人的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛语

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰川下的

    { subglacial } , ở dưới mặt băng
  • 冰川内的

    { englacial } , ở giữa băng hà
  • 冰帽

    { ice -cap } , chỏm băng (trên đỉnh núi)
  • 冰晶石

    { cryolite } , (khoáng chất) criôlit
  • 冰柱

    { icicle } , cột băng, trụ băng
  • 冰棒

    { Popsicle } , (Mỹ) kem que
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top