- Từ điển Trung - Việt
凝结物
Xem thêm các từ khác
-
凝结的
{ clotted } , ngưng đọng lại { coagulate } , làm đông lại; đông lại { grumous } , dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu) -
凝缩
{ condensation } , sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...) -
凝聚
Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,... -
凝聚层
{ coacervate } , (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva -
凝聚性的
{ coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...) -
凝聚成团
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
凝聚的
{ agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết, (hoá học)... -
凝胶
{ gel } , (hoá học) chất gien -
凝胶化
{ gelation } , sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
凝胶化作用
{ gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá -
凝胶状的
{ gelatinous } , (thuộc) gelatin, sền sệt -
凝血
{ grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông -
凝血活素
{ coagulin } , chất đông tụ -
凝血素
{ haemagglutinin } , chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu -
凝视
Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm... -
凝视的
{ staring } , nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt -
凝集原
{ agglutinogen } , Aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết -
凝集素
{ agglutinin } , chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố -
几
{ several } , vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài -
几个
{ few } , ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.