Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分局

{substation } , ga xép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分层

    { bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,...
  • 分层的

    { storied } , được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm { straticulate...
  • 分居

    { separation } , sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của...
  • 分岐

    { divergency } , sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
  • 分岔

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 分布

    { distribute } , phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ...
  • 分布器

    { sparger } , máy rắc (ủ bia)
  • 分布图

    { scattergram } , biểu đồ tán xạ
  • 分布学

    { chorology } , phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)
  • 分布性

    { distributivity } , tính phân phối, tính phân bố
  • 分布论

    { chorology } , phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)
  • 分店

    { subbranch } , nhánh phụ
  • 分度之人

    { graduator } , dụng cụ để chia đồ
  • 分度器

    { graduator } , dụng cụ để chia đồ { protractor } , thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi
  • 分开

    Mục lục 1 {apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng...
  • 分开地

    { discretely } , riêng rẽ, rời rạc
  • 分开的

    Mục lục 1 {divided } , phân chia 2 {dividual } , chia ra, phân ra, tách ra 3 {parted } , tính từ, bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ...
  • 分开离合器

    { declutch } , (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)
  • 分形

    { fractal } , (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng
  • 分心

    { distraction } , sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top