- Từ điển Trung - Việt
分歧的
Mục lục |
{branching } , (Tech) rẽ nhánh
{divaricate } , (sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit], tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
{divergent } , phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
{forky } , có hình chẻ
{furcate } , có nhánh, phân nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分段地
{ piecewise } , từng mẩu -
分段的
{ segmented } , phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn, phân cắt -
分段落
{ paragraph } , đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp... -
分母
{ denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức -
分水岭
{ shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung... -
分泌
Mục lục 1 {excrete } , bài tiết, thải ra 2 {exudation } , sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ 3 {secrete } , cất, giấu, (sinh... -
分泌乳汁
{ lactate } , (hoá học) lactat, tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa { lactation } , sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú -
分泌乳液的
{ lactescent } , giống sữa, đục như sữa, tiết ra giống sữa -
分泌促进剂
{ secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết -
分泌唾液
{ salivate } , làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều... -
分泌唾液的
{ salivary } , (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi -
分泌器官
{ secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết { secretory } , kích thích bài tiết -
分泌学
{ eccrinology } , (sinh học) nội tiết học -
分泌异常
{ parasecretion } , sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường -
分泌树胶
{ gum } , chất gôm, kẹo gôm, (SNH) nướu răng, lợi, dán dính -
分泌毒液的
{ venomous } , độc, nham hiểm, độc ác -
分泌汗的
{ sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến) -
分泌液
{ exudate } , chất dò rỉ, tiết dịch; ứa giọt { secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết -
分泌物
{ secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết -
分泌的
Mục lục 1 {excretive } , để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra 2 {excretory }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.