Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切断手术

{amputation } , (y học) thủ thuật cắt cụt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切断电源

    { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • 切断者

    { amputator } , người cắt cụt { mutilator } , chỉ nhười, xem mutilate
  • 切条机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切槽

    { shotted } , được tạo thành hạt
  • 切槽装置

    { groover } , cái bào rãnh
  • 切片机

    { slicer } , máy thái (cắt) mỏng
  • 切片法

    { microtomy } , thuật cắt vi, thuật vi phẫu
  • 切牙骨

    { premaxillary } , trước hàm; thuộc mảnh trước hàm
  • 切物之人

    { chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé,...
  • 切的

    { secant } , (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
  • 切石术

    { lithotomy } , (y học) thuật cắt sỏi
  • 切碎

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎物

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 切纸机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切线

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切线的

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切细

    { dissect } , cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát...
  • 切肉刀

    { carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) { cleaver } , người...
  • 切肉大刀

    { chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top