Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加农炮

{cannon } , súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a), bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a), (+ against, into, with) đụng phải, va phải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加刺激

    { hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng, cường điệu
  • 加剑号

    { obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • 加力索

    { calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 加劲

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 加勒比人

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加勒比语

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加印

    { surprint } , in đè lên
  • 加厉

    { aggravation } , sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng...
  • 加压

    { forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
  • 加压力

    { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 加压力于

    { stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 加叶饰

    { foliate } , như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, trang trí (cửa...
  • 加号

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 加味于

    { flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 加哩肉汤

    { mulligatawny } , xúp cay ((cũng) mulligatawny soup), bột ca ri cay
  • 加固

    { strengthening } , sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
  • 加固物

    { reinforce } , tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh, cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố, (quân sự)...
  • 加圆顶

    { dome } , (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật)...
  • 加块状物于

    { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 加垫褥

    { cushion } , cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê, (cơ khí) hơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top