Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

助祭们

{diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 助祭的

    { diaconal } , (tôn giáo) trợ tế
  • 助记术

    { mnemotechny } , thuật nh
  • 助记的

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助记符

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助长

    { contribution } , sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc...
  • 助长的

    { conducive } , có ích, có lợi, đưa đến, dẫn đến { promotive } , đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng
  • 努力

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 努力取得

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 努力地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 努力求得

    { go for } , đi mời, đi gọi, được coi như, (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào, được áp dụng cho
  • 努力的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy...
  • { kalpa } , kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một...
  • 劫持

    { highjack } , chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách,...
  • 劫持犯

    { hijacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 劫掠

    { foray } , sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập { maraud }...
  • 劫机

    { highjacking } , vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
  • 劫盗

    { highjacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)...
  • 劲化

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 劳动

    Mục lục 1 {labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng...
  • 劳动力

    { labour force } , lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top