Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

包铁粗杖

{lathi } , gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân,ddộ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包锡的

    { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 匆促

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆促行事

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆匆忙忙的

    { cursory } , vội, nhanh, lướt qua
  • 匆匆的

    { hasty } , vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ...
  • 匆匆离开

    { vamoose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi
  • 匆匆穿

    { throw } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa...
  • 匆匆记下

    { jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh
  • 匆忙

    { haste } , sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, (xem) speed, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp { hurry } , sự...
  • 匆忙做好

    { whack } , cú đánh mạnh; đòn đau, (từ lóng) phần, đánh mạnh, đánh đau, (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
  • 匆忙地

    { hastily } , vội vàng, hấp tấp { hurriedly } , vội vàng, hối hả, hấp tấp
  • 匆忙完成

    { dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
  • 匆忙的

    { hurried } , vội vàng, hấp tấp
  • 匈奴

    { Hun } , (sử học) rợ Hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
  • 匈奴人的

    { Hunnish } , (thuộc) rợ Hung
  • 匈牙利人

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { hunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài...
  • 匈牙利人的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người...
  • 匈牙利的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top