Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匆忙

{haste } , sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, (xem) speed, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp


{hurry } , sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), vội vàng, hối hả, gấp rút, sốt ruột, (thông tục) dễ dàng, (thông tục) vui lòng, sãn lòng, thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...), ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng, đi vội vàng, hấp tấp ra đi, làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì), làm gấp, tiến hành gấp rút


{precipitancy } , sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 匆忙做好

    { whack } , cú đánh mạnh; đòn đau, (từ lóng) phần, đánh mạnh, đánh đau, (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
  • 匆忙地

    { hastily } , vội vàng, hấp tấp { hurriedly } , vội vàng, hối hả, hấp tấp
  • 匆忙完成

    { dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
  • 匆忙的

    { hurried } , vội vàng, hấp tấp
  • 匈奴

    { Hun } , (sử học) rợ Hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
  • 匈奴人的

    { Hunnish } , (thuộc) rợ Hung
  • 匈牙利人

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { hunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài...
  • 匈牙利人的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người...
  • 匈牙利的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匍匐

    { grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • 匍匐前进

    { belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì...
  • 匍匐搜索

    { grabble } , mò; sờ soạng tìm, bò
  • 匍匐枝

    { stolon } , (thực vật học) thân bò lan
  • 匍匐生根的

    { repent } , ân hận, ăn năn, hối hận
  • 匍匐的

    { grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây)
  • 匍匐风铃草

    { rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông
  • 匐行疹

    { serpigo } , (y học) bệnh ecpet
  • 匕首

    Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top