Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去角

{chamfer } , mặt vạt cạnh (gỗ, đá), đường xoi (cột), vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去谐

    { detune } , (rađiô) làm mất điều hướng, (rađiô) mất điều hướng
  • 去赴

    { betaken } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi
  • 去轭

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 去邪的

    { lustral } , (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan
  • 去酸作用

    { deacidification } , việc khử axit
  • 去野餐

    { picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
  • 去钙作用

    { decalcification } , sự làm mất canxi; sự mất canxi
  • 去银

    { desilver } , loại chất bạc ra
  • 去锡

    { detin } , tách thiếc (ở sắt ra...)
  • 去锡作用

    { detinning } , (hoá học) sự tách thiếc
  • 去阻遏

    { derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
  • 去除内脏

    { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở...
  • 去除覆盖物

    { dismantle } , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu),...
  • 去雄

    { castration } , sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
  • 去雾器

    { demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại
  • 去高斯法

    { degaussing } , (Tech) khử từ
  • { county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 参与

    Mục lục 1 {enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự,...
  • 参与争球

    { scrummage } , (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng)...
  • 参与者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top