Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去除覆盖物

{dismantle } , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu), tháo dỡ (máy móc), phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去雄

    { castration } , sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
  • 去雾器

    { demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại
  • 去高斯法

    { degaussing } , (Tech) khử từ
  • { county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 参与

    Mục lục 1 {enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự,...
  • 参与争球

    { scrummage } , (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng)...
  • 参与者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 参事

    { counselor } , như counsellor
  • 参事等之职

    { aldermanry } , quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship
  • 参军

    { enroll } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
  • 参加

    Mục lục 1 {attend } , dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt,...
  • 参加会议者

    { conferee } , người tham gia hội nghị
  • 参加宴会

    { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 参加暴动

    { riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự...
  • 参加比赛

    { tourney } , (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament), đấu thương trên ngựa
  • 参加活动

    { campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 参加礼拜者

    { worshiper } , (TôN) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái { worshipper } , (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn...
  • 参加者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 参加辩论

    { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
  • 参加酒宴者

    { wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top