Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双正交

{biorthogonal } , song trực giao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双正则

    { biregular } , song chính quy
  • 双母音字

    { diphthong } , nguyên âm đôi
  • 双氧气

    { oxozone } , (hoá học) Oxozon
  • 双焦点的

    { bifocal } , hai tròng (kính đeo mắt)
  • 双球菌

    { diplococcus } , (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch)
  • 双生

    { twining } , (thực vật học) sự leo cuốn, quanh co (đường cái), có thân quấn (cây)
  • 双生的

    { binate } , thành đôi, thành cặp
  • 双的

    { dual } , hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, số đôi, từ thuộc...
  • 双目望远镜

    { binocular } , hai kính mắt
  • 双直角形

    { birectangular } , có hai góc vuông
  • 双相

    { biphase } , (Tech) hai vị tướng
  • 双眼望远镜

    { binoculars } , ống nhòm
  • 双硫丙氨酸

    { cystine } , (hoá học) xystin
  • 双稳定

    { bistable } , (Tech) trạng thái song ổn, ổn kép
  • 双窝型

    { diapsid } , có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)
  • 双簧管

    { oboe } , (âm nhạc) kèn ôboa
  • 双精度型

    { double } , đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 双糖

    { disaccharide } , đisacarit
  • 双纽线

    { lemniscate } , (toán học) đường lemniscat
  • 双线

    { crewel } , len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top