Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变通

{versatility } , sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变速

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 变速排档

    { gearshift } , sự sang số
  • 变速箱

    { gear -box } ,case) /\'giəkeis/, hộp số (ô tô)
  • 变造

    { debasement } , sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng,...
  • 变酒酵素

    { zymase } , (sinh vật học) zymaza
  • 变酸

    { acidify } , Axit hoá, thành axit, hoá chua { fox } , (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá,...
  • 变酸的

    { acescent } , hoá chua; chua
  • 变醉

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 变量

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变量的

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变银白色

    { silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
  • 变锋利

    { Sharpen } , mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, (âm nhạc) đánh dấu thăng
  • 变长

    { lengthen } , làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
  • 变阴暗

    { overcloud } , phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen
  • 变阴沉

    { lour } , sự cau mày, bóng mây u ám, cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
  • 变陈旧

    { stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện...
  • 变陈腐

    { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá thạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá,...
  • 变陡峭

    { steepen } , dốc (đường đi), làm cho dốc
  • 变隐豆戏法

    { thimblerig } , trò bài tây
  • 变革

    { revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top