Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叛民

{insurrectionist } , người nổi dậy, người khởi nghĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叛逆

    { treachery } , sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động...
  • 叛逆地

    { traitorously } , phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc { treacherously } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa...
  • 叛逆的

    Mục lục 1 {traitorous } , phản bội 2 {treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá 3 {treasonable...
  • 叛逆者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 叠句

    { refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
  • 叠合

    { superposition } , sự chồng
  • 叠层结构

    { nappe } , lớp phủ
  • 叠接

    { splice } , chỗ nối bện (hai đầu dây), chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ,...
  • 叠片

    { laminated } , thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
  • 叠生的

    { storeyed } , (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ
  • 叠罗汉

    { pyramiding } , (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.+ Xem HOLDING COMPANY.
  • Mục lục 1 {gob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, khạc nhổ 2 {mouth } , mauð/, mồm, miệng,...
  • 口下板

    { hypostome } , (động vật) tấm dưới miệng
  • 口令

    Mục lục 1 {challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu...
  • 口供

    { affidavit } , (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời,...
  • 口侧的

    { actinal } , thuộc tấm toả tia
  • 口前叶

    { prostomium } , số nhiều prostomia, phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)
  • 口号

    { catchword } , khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm),...
  • 口吃

    Mục lục 1 {hesitation } , (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng 2 {impediment } , sự trở ngại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top