Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口前叶

{prostomium } , số nhiều prostomia, phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口号

    { catchword } , khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm),...
  • 口吃

    Mục lục 1 {hesitation } , (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng 2 {impediment } , sự trở ngại,...
  • 口吃地

    { falteringly } , ấp úng, ngập ngừng
  • 口吃的人

    { stammerer } , người nói lắp
  • 口吃着说

    { stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 口吃者

    { stutterer } , người nói lắp
  • 口后片

    { hypostome } , (động vật) tấm dưới miệng
  • 口咽的

    { oropharyngeal } , thuộc miệng , hầu
  • 口哨

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 口哨声

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 口头上

    { orally } , bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc)
  • 口头上的

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 口头供述

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 口头地

    { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói
  • 口头攻击

    { thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng...
  • 口头的

    Mục lục 1 {oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp 2 {parol } , lời...
  • 口头禅

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 口头言词

    { parol } , lời cam kết; lời hứa danh dự
  • 口头讲的

    { spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng),...
  • 口实

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top