Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叩诊板

{pleximeter } , (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叩诊槌

    { plexor } , (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter)
  • 叩诊的

    { percussive } , đánh gõ; để đánh gõ
  • { alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không...
  • 只不过

    { merely } , chỉ, đơn thuần { simply } , chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
  • 只不过的

    { mere } , (thơ ca) ao; hồ, chỉ là
  • 只够做…的

    { enough } , đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai,...
  • 只得

    { fain } , xin miễn, đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng, vui lòng
  • 只是

    { but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài...
  • 只有

    { alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không...
  • 只有一个人

    { one -man } , chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển
  • 只有一次的

    { one -shot } , buỗi trình diễn một lần duy nhất, ảnh chụp gần một người
  • 只有一边的

    { secund } , (sinh vật học) một phía, xếp một phía
  • 只有雌蕊的

    { pistillate } , (thực vật học) có nhuỵ (hoa)
  • 只能

    { only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 只读光盘

    { CD -ROM } , (Tech) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc
  • 只读内存

    { RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,...
  • 只读存储器

    { ROM } , (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)
  • 只顾自己

    { self -seeking } ,seeking/, sự tự tư tự lợi, tự tư tự lợi
  • Mục lục 1 {baa } , tiếng be be (cừu), kêu be be (cừu) 2 {bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh...
  • 叫一声哼

    { pish } , gớm, nói \"gớm\"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top