Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叫卖的小贩

{cheap jack } , người bán rong


{huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi, cò kè mặc cả, chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh, làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叫卖者

    { vender } , người bán (hàng lặt vặt)
  • 叫吠

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫喊

    Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu;...
  • 叫喊声

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫喊的

    { crying } , khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn { screaming } , la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười...
  • 叫喊着说

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫嚣

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 叫嚣者

    { tub -thumper } , nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch
  • 叫嚷

    { rave } , song chắn (thùng xe chở hàng), (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng...
  • 叫嚷声

    { hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
  • 叫声

    { cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,...
  • 叫声的

    { interjectional } , (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ
  • 叫客员

    { barker } , chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá),...
  • 叫得比…响

    { outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn...
  • 叫春

    { caterwaul } , tiếng mèo gào, gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo { troat } , tiếng gọi cái (của hươu nai đực)
  • 叫春声

    { troat } , tiếng gọi cái (của hươu nai đực)
  • 叫牌叫得高

    { overcall } , xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
  • 叫牌过低

    { underbid } , bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
  • 叫着说

    { yell } , sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc...
  • 叫起者

    { rouser } , người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top