Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可操作的

{exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)


{operable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được


{workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可攀登的

    { scalable } , có thể leo bằng thang
  • 可支持的

    { supportable } , có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được, có thể chứng minh được (lý luận...)
  • 可支配的

    { governable } , có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối
  • 可收买的

    { bribable } , có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc { venal } , dễ mua chuộc, dễ hối lộ
  • 可收养的

    { adoptable } , có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chọn...
  • 可收回的

    { reclaimable } , có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất,...
  • 可收租金的

    { rentable } , có thể cho thuê, có thể thuê
  • 可改变性

    { convertibility } , sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
  • 可改变的

    { changeable } , dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi { convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được,...
  • 可改善

    { improvability } , tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn
  • 可改善的

    { improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn { mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể...
  • 可改正的

    { corrigible } , có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người) { mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể...
  • 可改的

    { alterable } , có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi
  • 可改良的

    { improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn
  • 可改革的

    { reformable } , có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ, có thể sửa đổi, có thể triệt...
  • 可攻击的

    { assailable } , có thể tấn công được
  • 可救出的

    { extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
  • 可救济的

    { redeemable } , có thể cứu được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu...
  • 可救的

    { salvable } , có thể cứu được
  • 可教化的

    { civilizable } , có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh { reclaimable } , có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top