Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可用尽

{exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được, tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可用性

    { availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có...
  • 可用的

    { available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu...
  • 可画的

    { describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được
  • 可畏的

    { eldritch } , (Ê,cốt) kỳ quái, xấu như ma
  • 可疏远性

    { alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được
  • 可疑

    { shadiness } , sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát, tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi
  • 可疑地

    { doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { dubiously } , hồ nghi, ngờ vực { questionably } , đáng ngờ, có vấn đề
  • 可疑性

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑文件

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 可疑的

    Mục lục 1 {distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực 2 {doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 可疑的东西

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑礁滩

    { vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)
  • 可疑迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 可痊愈的

    { recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),...
  • 可皂化

    { saponifiable } , có thể hoá xà phòng
  • 可的松

    { cortisone } , hormon chữa viêm và dị ứng
  • 可相信的

    { thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
  • 可相对性

    { opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
  • 可省略的

    { omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
  • 可看到的

    { perceivable } , có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top