Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可疑文件

{apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可疑的

    Mục lục 1 {distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực 2 {doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 可疑的东西

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑礁滩

    { vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)
  • 可疑迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 可痊愈的

    { recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),...
  • 可皂化

    { saponifiable } , có thể hoá xà phòng
  • 可的松

    { cortisone } , hormon chữa viêm và dị ứng
  • 可相信的

    { thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
  • 可相对性

    { opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
  • 可省略的

    { omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
  • 可看到的

    { perceivable } , có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể...
  • 可看穿的

    { detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
  • 可知的

    { knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
  • 可知觉

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 可矫正的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可破坏性

    { destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,...
  • 可破坏的

    { destructible } , có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể làm mất hiệu...
  • 可确定的

    { ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
  • 可确认的

    { certifiable } , có thể chứng nhận
  • 可磋商性

    { negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top