Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可移动的

{portable } , có thể mang theo, xách tay, di động


{removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可移去的

    { removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào...
  • 可穿用的

    { wearable } , có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được...
  • 可竭尽性

    { exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt...
  • 可笑

    Mục lục 1 {grotesqueness } , tính lố bịch, tính kỳ cục 2 {grotesquerie } , cũng grotesquery, xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự...
  • 可笑地

    Mục lục 1 {grotesquely } , lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm 2 {ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng 3 {ludicrously } ,...
  • 可笑的

    Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {burlesque } , trò khôi hài, trò hài hước, sự chế...
  • 可笑的错误

    { boner } , (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn
  • 可签名的

    { signable } , có thể ký tên
  • 可简约性

    { condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có...
  • 可算名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可管理的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 可粉化

    { pulverizable } , có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước), (nghĩa bóng) có thể đập vụn...
  • 可精制的

    { finable } , (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt
  • 可精馏的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可组织化的

    { organizable } , có thể tổ chức được
  • 可织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 可终止的

    { terminable } , có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được, có thể huỷ bỏ được (khế ước)
  • 可结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 可结合的

    { combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp
  • 可结婚的

    { marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top