Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同班同学

{classmate } , bạn cùng lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同生作用

    { syngenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính, nguồn gốc chung, quan hệ dòng máu, (địa lý,địa chất) sự đồng sinh
  • 同生的

    { syngenetic } , sinh sản hữu tính, quan hệ dòng máu; huyết thống
  • 同盟

    Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính...
  • 同盟化

    { federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang
  • 同盟国

    { ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia {...
  • 同盟的

    Mục lục 1 {affined } , có quan hệ họ hàng 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người...
  • 同盟者

    { confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp
  • 同着的

    { idem } , cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy, ((viết tắt) i.q.) cũng như, như trên
  • 同种

    { homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
  • 同种二形

    { dimorphism } , tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình
  • 同种二形的

    { dimorphic } , lưỡng hình { dimorphous } , lưỡng hình
  • 同种交配地

    { in -and-in } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần
  • 同种交配的

    { in -and-in } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần
  • 同种凝集

    { isoagglutination } , (y học) sự ngưng kết đồng loại
  • 同种寄生

    { autoecism } , hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ
  • 同种抗体

    { isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại
  • 同种族

    { agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại
  • 同种族的

    { agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại
  • 同种疗法

    { homeopathy } , (y học) phép chữa vi lượng đồng cân { homoeopathy } , (y học) phép chữa vi lượng đồng cân
  • 同种疗法的

    { homeopathic } , (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân { homoeopathic } , (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top