Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后悔

Mục lục

{compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc


{penitence } , sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối


{regret } , lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc


{remorse } , sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót


{repent } , ân hận, ăn năn, hối hận


{repentance } , sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận


{rue } , (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, hối hận, ăn năn, hối tiếc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后悔的

    Mục lục 1 {compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận 2 {contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ...
  • 后成

    { epigenesis } , (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành
  • 后掠角

    { backswept } , nghiêng về phía sau { sweepback } , (hàng không) góc cụp cánh (máy bay)
  • 后接的

    { proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước
  • 后接词

    { proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước
  • 后推

    { pusher } , người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
  • 后推的人

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 后援

    { back -up } , sự hỗ trợ, sự dự trữ { backing } , sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi...
  • 后援者

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế { seconder } , người tán thành (một đề nghị, quyết...
  • 后效

    { aftereffect } , (y) di chứng
  • 后方

    { backside } , mông đít { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu...
  • 后方的

    { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn...
  • 后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào) { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 后期的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 后来

    { afterward } , sau này, về sau, sau đấy, rồi thì { later } , chậm hơn
  • 后来地

    { afterwards } , sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
  • 后来的

    { subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau
  • 后板

    { backboard } , ván hậu (xe bò...)
  • 后果

    Mục lục 1 {aftereffect } , (y) di chứng 2 {aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại) 3 {consequence }...
  • 后果的

    { sequential } , liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...), (toán học) dãy, theo dãy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top