Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吗哪

{manna } , (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吗啡

    { heroin } , (dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau) { morphia } , (dược học) Mocfin { morphine } , (dược học) Mocfin
  • 吗啡中毒

    { morphinism } , (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin
  • Mục lục 1 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi...
  • 君临的

    { regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
  • 君主

    Mục lục 1 {emperor } , hoàng đế 2 {liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc)...
  • 君主主义

    { monarchism } , chủ nghĩa quân ch { royalism } , chủ nghĩa bảo hoàng
  • 君主主义的

    { royalistic } , bảo hoàng
  • 君主制主义

    { monarchism } , chủ nghĩa quân ch
  • 君主国

    { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主支持者

    { royalist } , người theo chủ nghĩa bảo hoàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan, (định...
  • 君主政体

    { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主政体的

    { monarchic } , như monarchical { monarchical } , (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch
  • 君主政治

    { Caesarism } , chế độ độc tài quân sự { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主权

    { seigneury } , lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa { seigniory } , quyền lãnh chúa, thái ấp lãnh địa
  • 君主的

    Mục lục 1 {liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá...
  • 君主的特权

    { seigniorage } , quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền { seignorage } , (Econ) Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.+ Từ xa xưa và áp dụng...
  • 君主统治

    { reign } , triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị (vua...), ngự...
  • 君主领土

    { dukedom } , đất công tước, tước công
  • 君子

    { gentleman } , người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để...
  • 君王的

    { kinglike } , như một ông vua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top