Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呆话

{footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呈下弦

    { wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế...
  • 呈文

    { factum } , bản trình bày sự việc
  • 呈显带黑

    { darkle } , tối sầm lại, lần vào bóng tối
  • 呈波浪形

    { undulate } , gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
  • 呈灰色的

    { greyish } , hơi xám, xam xám { grizzly } , lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
  • 呈献者

    { presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)
  • 呈现

    Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
  • 呈现在面前

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 呈绿色的

    { greenish } , hơi lục { greeny } , hơi lục
  • 呈褐色的

    { brownish } , hơi nâu, nâu nâu
  • 告别

    Mục lục 1 {adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt 2 {adios } , interj, xin từ biệt 3 {farewell } , tam biệt,...
  • 告别的

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 告别讲话

    { baccalaureate } , bằng tú tài
  • 告别词

    { valediction } , sự từ biệt, sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn...
  • 告别话

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 告发

    Mục lục 1 {delate } , tố cáo, tố giác; mách lẻo, báo cáo (một vụ phạm pháp...) 2 {delation } , sự tố cáo, sự tố giác; sự...
  • 告发人

    { fink } , kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh { relator } , người kể lại, người trình...
  • 告发者

    { prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố
  • 告吹

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 告地状

    { screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top