Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

命令的

{jussive } , (ngôn ngữ học) mệnh lệnh


{mandatory } , (thuộc) lệnh, (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令者

    { dictator } , kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào), người đọc cho (người khác) viết, người...
  • 命令行

    { Command Line } , (Tech) hàng lệnh, dòng điều khiển
  • 命令语句的

    { imperatival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh
  • 命名

    Mục lục 1 {baptise } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...) 2 {baptize } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc...
  • 命名学

    { glossology } , môn chú giải, ngôn ngữ học; bác ngữ học { onomatology } , danh xưng học
  • 命名法

    { nomenclature } , phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của một ngành khoa học...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
  • 命名的

    { nomenclative } , (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ng
  • 命名者

    { denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 命定的

    { destined } , đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn, (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó)
  • 命神星

    { Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã)
  • 命脉

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
  • 命运

    Mục lục 1 {allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần,...
  • 命运女神星

    { Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã)
  • 命运注定的

    { predestinarian } , người tin thuyết tiền định, (thuộc) thuyết tiền định
  • 命题

    { proposition } , lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm,...
  • 咀咒的

    { goddam } , như goddamned
  • 咀嚼

    { chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc...
  • 咀嚼物

    Mục lục 1 {chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử 2 {chew } , sự nhai,...
  • 咀嚼的

    { masticatory } , để nhai; để nghiền
  • 咀爵物

    { masticator } , máy nghiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top