Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哀求

Mục lục

{implore } , cầu khẩn, khẩn nài, van xin


{litany } , kinh cầu nguyện


{suppliance } , sự cầu khẩn; van nài; cầu xin, lời cầu khẩn; van nài; cầu xin


{supplicate } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản


{supplication } , sự năn nỉ; lời khẩn khoản, đơn thỉnh cầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哀求地

    { appealingly } , quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm { imploringly } , khẩn nài, van xin
  • 哀求性的

    { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求的

    { imploring } , cầu khẩn, khẩn nài, van xin { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求者

    { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求而求得

    { impetrate } , (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin
  • 哀泣

    { bewail } , than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
  • 哀诉

    { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói...
  • 哀鸣

    { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói...
  • 品味

    { taste } , vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích,...
  • 品性不端的

    { vicious } , xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ (ngựa), sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót, (xem) circle
  • 品性端正的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 品格高尚的

    { high -minded } , có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng
  • 品种

    { breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/,...
  • 品红

    { fuchsine } , (hoá học) Fucsin
  • 品脱

    { pint } , Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ)
  • 品蓝

    { royal blue } , màu xanh lam sẫm, tươi
  • 品行

    Mục lục 1 {behaviour } , thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy móc); tác động...
  • 品行不良地

    { immorally } , đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân
  • 品质

    Mục lục 1 {character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 品质上

    { qualitatively } , (thuộc) phẩm chất, định tính, chất lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top