Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电影剧

{photodrama } , kịch , điện ảnh


{photoplay } , phim (chiếu bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电影剧本

    { screenplay } , kịch bản phim
  • 电影圈

    { moviedom } , như filmdom, như filmdom
  • 电影摄影机

    { cinecamera } , máy quay phim
  • 电影放映机

    { cinematograph } , máy chiếu phim, quay phim
  • 电影明星

    { film star } , ngôi sao màn ảnh
  • 电影术

    { cinematography } , thuật quay phim
  • 电影界

    { filmdom } , nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh, những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh
  • 电影的

    { cinematic } , thuộc về điện ảnh { cinematographic } , (thuộc) thuật quay phim
  • 电影艺术

    { cinematics } , nghệ thuật làm phim chiếu bóng, quá trình làm phim chiếu bóng
  • 电影迷

    { cinemagoer } , người xem chiếu bóng
  • 电影院

    Mục lục 1 {cinema } , rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 电抗

    { reactance } , (điện học) điện kháng
  • 电抗器

    { reactor } , lò phản ứng
  • 电报

    Mục lục 1 {telegram } , bức điện, bức điện tín 2 {telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu...
  • 电报交换机

    { teletype } , máy điện báo đánh chữ, têlêtip, dùng máy điện báo đánh chữ, gửi bằng điện báo đánh chữ
  • 电报传真

    { telautogram } , điện tín (truyền) chữ viết
  • 电报传真机

    { telautograph } , máy truyền điện (bằng) chữ viết
  • 电报打孔器

    { puncher } , người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 电报文体

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
  • 电报文体的

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top