Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痛悔的

{contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痛打

    Mục lục 1 {clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông...
  • 痛斥

    { scathe } , ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương,...
  • 痛的

    { aching } , sự đau đớn (vật chất, tinh thần) { pained } , đau đớn, đau khổ, phiền lòng { sore } , đau, đau đớn, tức giận,...
  • 痛苦

    Mục lục 1 {affliction } , nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn 2 {agonising...
  • 痛苦地

    { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { sorely } , đau đớn, ác liệt, vô cùng, hết sức, khẩn thiết
  • 痛苦的

    Mục lục 1 {anguished } , đau khổ 2 {dolorous } , (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ 3 {grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng,...
  • 痛苦的后果

    { morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng
  • 痛苦的经验

    { ordeal } , sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
  • 痛苦的表情

    { grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
  • 痛苦难忍的

    { agonizing } , làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
  • 痛觉丧失

    { analgesia } , (y học) chứng mất cảm giác đau
  • 痛觉计

    { algometer } , dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn
  • 痛风

    { gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn
  • 痛风的

    { gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút
  • 痛风素质

    { goutiness } , tình trạng mắc bệnh gút
  • 痛风结节

    { tophus } , (y học) sạn urat
  • 痛饮

    Mục lục 1 {carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say 2 {quaff } , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một)...
  • 痛骂

    Mục lục 1 {clapperclaw } , cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc 2 {denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự...
  • 痢疾

    { diarrhea } , như diarrhoea { dysentery } , (y học) bệnh lỵ
  • 痢疾的

    { diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top