Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磷化物

{phosphide } , (hoá học) photphua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磷火

    { wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 磷灰石

    { apatite } , (khoáng chất) Apatit { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit
  • 磷的

    { phosphoric } , (hoá học) photphoric { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho
  • 磷矿

    { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit
  • 磷肥

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷虾

    { krill } , loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
  • 磷酸盐

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷酸盐尿

    { phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat
  • 磷酸盐的

    { phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân
  • 磷酸矿物

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷铁锂矿

    { triphylite } , (khoáng vật học) triphylit
  • 磺胺基的

    { sulfa } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) { sulpha } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs)
  • 磺胺异恶唑

    { ganda } , người nói tiếng Bantu ở Uganđa (châu Phi), tiếng Bantu của người Ganđa
  • 磺酸盐

    { sulphonate } , (hoá học) sunfonat
  • 磺醯胺唤啶

    { sulphadiazine } , (dược) sunfadiazin
  • { reef } , đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 礁湖

    { lagoon } , (địa lý,ddịa chất) phá
  • 示例

    { Sample } , mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 示威

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
  • 示威者

    { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top