Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

祝福者

{well-wisher } , người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祝贺

    Mục lục 1 {celebrate } , kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng 2 {congratulate } , chúc mừng, khen ngợi 3 {congratulation...
  • 祝贺的

    { congratulatory } , để chúc mừng, để khen ngợi { gratulatory } , chúc mừng, sự chúc mừng
  • 祝贺者

    { congratulator } , người chúc mừng, người khen ngợi
  • 祝辞

    { felicitation } , lời khen ngợi, lời chúc mừng
  • 祝酒

    { toast } , bánh mì nướng, (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai, nướng, sưởi ấm (chân tay...), chén rượu chúc mừng,...
  • 祝酒人

    { toaster } , người nướng bánh, lò nướng bánh, người nâng cốc chúc mừng
  • Mục lục 1 {deity } , tính thần, vị thần, Chúa trời, Thượng đế 2 {divinity } , tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn...
  • 神之化身

    { avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn (trong sự...
  • 神仆

    { padre } , (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)
  • 神仙

    { jinnee } , (thần thoại,thần học) thần
  • 神似的

    { godlike } , như thần, như thánh
  • 神像

    { joss } , thần (ở Trung quốc)
  • 神剧

    { oratorio } , (âm nhạc) Ôratô
  • 神化

    { apotheosis } /ə,pɔθi\'ousi:z/, sự tôn làm thần, sự phong làm thần, sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần), lý tưởng thần...
  • 神圣

    Mục lục 1 {holiness } , tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng) 2 {inviolability } , tính...
  • 神圣之物

    { sacred cow } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào...
  • 神圣化

    { consecration } , sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh...
  • 神圣化的

    { hallowed } , linh thiêng; thiêng liêng
  • 神圣地

    { holily } , thiêng liêng, thần thánh
  • 神圣的

    Mục lục 1 {blest } /\'blest/, blest /blest/, giáng phúc, ban phúc, ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top