Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

福音的

{evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm


{evangelical } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { away } , xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức,...
  • 离中心

    { decentre } , (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
  • 离会

    { defection } , sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
  • 离别的

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
  • 离去

    Mục lục 1 {Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự...
  • 离去的

    { gone } , đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, ốm liệt giường (về bệnh gì), bò đấu,...
  • 离去躯体的

    { unbodied } , vô hình, vô thể, không có hình dáng, (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả)
  • 离合器

    { clutch } , ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ((thường) số nhiều) vuốt,...
  • 离合诗

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离合诗的

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离向性

    { diatropism } , tính hướng ngang kích thích
  • 离地升空

    { lift -off } , sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)
  • 离奇有趣

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 离奇有趣地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 离奇有趣的

    { quaint } , có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 离奇的

    { surreal } , không giống thực tế, kỳ quái; kỳ dị { uncanny } , kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột { weirdo } , (THGT)...
  • 离婚

    Mục lục 1 {divorce } , sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi,...
  • 离婚者

    { divorcee } , người ly dị vợ; người ly dị chồng
  • 离子

    { ion } , (vật lý) Ion
  • 离子化

    { ionization } , sự ion hoá, độ ion hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top