- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
秧鸡的叫声
{ crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước -
秧鸡般叫
{ crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước -
秩序
Mục lục 1 {cosmos } , vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ... -
秩序井然
{ orderliness } , sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật -
积习
{ inveteracy } , tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh) -
积习地
{ inveterately } , thâm căn cố đế -
积习的
{ inveterate } , thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh) -
积习难改的
{ incorrigible } , không thể sửa được, người không thể sửa được -
积云
{ cumulus } , mây tích, đống -
积分
{ integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn... -
积分器
{ integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân -
积分的
{ integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn... -
积压的事务
{ backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được -
积压起来
{ backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được -
积垢
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
积层
{ lamination } , sự cán mỏng, sự dát mỏng -
积层塑胶板
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng -
积成堆
{ mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
积木
{ brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng... -
积极分子
{ rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.