Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 称…重量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称为

    { hight } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là { intitule } , đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)...
  • 称分量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称号

    { epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) { label } , nhãn,...
  • 称呼

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung,...
  • 称心的

    { desirable } , đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi (dục vọng)
  • 称王

    { lord } , chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công...
  • 称皮重

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 称许

    { approve } , tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve...
  • 称许地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 称赞

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 称赞者

    { eulogist } , người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng
  • 称量

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường { quantify } , xác định số lượng
  • 称量税

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường
  • 称锤

    { counterweight } , đối tượng
  • 移交

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 移位

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 移位器

    { shifter } , bộ chuyển dịch; tay gạt
  • 移入

    { naturalization } , sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây,...
  • 移入选民

    { colonizer } , kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist), người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top