- Từ điển Trung - Việt
空气动力
Xem thêm các từ khác
-
空气动力学
{ aerodynamics } , khí động lực học -
空气动力面
{ aerofoil } , cánh máy bay -
空气垫
{ mattress } , nệm, đệm -
空气孔
{ ventage } , lỗ thủng; lỗ thông hơi, (âm nhạc) lỗ sáo -
空气弹道学
{ aeroballistics } , khoa đạn đạo học -
空气流通
{ airiness } , sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự... -
空气状的
{ aeriform } , dạng hơi, không thực -
空气的
{ aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây... -
空气的精灵
{ sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai -
空气磁性
{ aeromagnetic } , (thuộc) từ tính, (có) từ tính -
空气般的
{ etherial } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống... -
空气过滤器
{ inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào -
空气静力学
{ aerostatics } , (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học, khí tĩnh học -
空泡
{ vacuole } , không bào, hốc nhỏ -
空洞无物
{ inane } , ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa, trống rỗng, khoảng trống vũ tr -
空洞的
{ empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không... -
空洞音的
{ amphoric } , (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò -
空灵的
{ vacant } , trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn) -
空物
{ empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không... -
空理
{ doctrinairism } , tính lý luận cố chấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.