Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

第一百

{hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第一百万

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一百万的

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一的

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 第一音

    { doh } , (NHạC) nốt Đô
  • 第七

    { seventh } , thứ bảy, (xem) heaven, một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm...
  • 第七十

    { seventieth } , thứ bảy mươi, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi
  • 第三

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三世纪的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三会员

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三位的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三十

    { thirtieth } , thứ ba mươi, một phần ba mươi, người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi
  • 第三姿势

    { tierce } , thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít),...
  • 第三方

    { third party } , người thứ ba, bên thứ ba
  • 第三日

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三桅上帆

    { skysail } , buồm cánh chim ((cũng) sky,scraper)
  • 第三档

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三次答辩

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • 第三的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三纪

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三纪下层

    { Eocene } , (địa lý,địa chất) thế eoxen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top