Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给…保险

{insure } , bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), đảm bảo, làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给…出谜

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 给…加塔尖

    { spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp...
  • 给…取绰号

    { nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
  • 给…回电话

    { answer back } , (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại
  • 给…嫁妆

    { portion } , phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh,...
  • 给…居住权

    { denizen } , người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công...
  • 给…开孔

    { vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít; huyệt, (kiến trúc)...
  • 给…开窗

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 给…录音

    { recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ,...
  • 给…戴假发

    { wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ
  • 给…戴头盔

    { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 给…戴手套

    { glove } , bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng...
  • 给…房子住

    { house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),...
  • 给…打气

    { pep } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí, thuốc kích thích làm cho hăng lên,...
  • 给…打电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 给…换底

    { foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 给…掌舵

    { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 给…摄影

    { lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim
  • 给…服药

    { physic } , thuật điều trị; nghề y, (thông tục) thuốc, cho thuốc (người bệnh)
  • 给…权利

    { entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top