Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缄默症

{mutism } , tật câm, sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缄默的

    { silent } , không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói { tacit } , ngầm, không nói...
  • 缅甸人

    { burman } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện,...
  • 缅甸人的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • 缅甸的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • 缅甸语

    { burman } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện,...
  • 缅甸语的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 缆柱

    { bitt } , cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
  • 缆车的

    { telpher } , xe chạy cáp treo, bằng cáp treo
  • 缎子

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 缎子一般的

    { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • 缎子似的

    { satiny } , như xa tanh, láng bóng
  • 缎子的一种

    { charmeuse } , xa tanh sacmơ
  • 缎帐

    { dossal } , màn treo sau bàn thờ
  • 缎带

    { ribbon } , dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội...
  • 缎木

    { satinwood } , gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)
  • 缎木木材

    { satinwood } , gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)
  • 缎的

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 缓冲

    Mục lục 1 {amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ) 2 {buffer } , (kỹ thuật) vật...
  • 缓冲区

    { buffer } , (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc, (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài, (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top