Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耐航性

{navigability } , tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè), tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耐蚀

    { anticorrosion } , việc chống gặm mòn
  • 耐辐射性

    { radiotolerance } , sức chịu đựng phóng xạ
  • 耐酸

    { acid -proof } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit { acid -resisting } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit
  • 耐震的

    { shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
  • 耐风火柴

    { fusee } , (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ), u xương ống chân (ngựa), diêm chống gió
  • 耐飞性

    { airworthiness } , khả năng bay được (máy bay)
  • 耐飞的

    { airworthy } , bay được (máy bay)
  • { cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật,...
  • 耕作

    Mục lục 1 {cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ...
  • 耕作深度

    { tilth } , sự trồng trọt, lớp đất trồng trọt
  • 耕作者

    { planter } , chủ đồn điền, người trồng trọt, máy trồng
  • 耕作过多

    { overcrop } , làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)
  • 耕地

    Mục lục 1 {acre } , mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ 2 {infield } , đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt,...
  • 耕地的

    { agrarian } , (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt
  • 耕牛书法

    { boustrophedon } , theo lối đường cày (chữ viết)
  • 耕田机

    { cultivator } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới
  • 耕种

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 耕种者

    { tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 耕者

    { cultivator } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới
  • 耕耘的

    { cultivated } , có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top