- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胀大的
{ puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị -
胀的
{ distensible } , có thể sưng phồng; có thể căng phồng -
胀裂
{ spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ -
胁
{ flank } , sườn, hông, sườn núi, (quân sự) sườn, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng... -
胁迫
Mục lục 1 {compel } , buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép 2 {intimidate } , hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm 3 {intimidation... -
胁迫地
{ menacingly } , đe doạ, vẻ đe doạ -
胁迫的
{ threatening } , sự đe doạ, sự hăm doạ, đe doạ -
胁迫者
{ intimidator } , kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm -
胃
Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng... -
胃切开术
{ gastrotomy } , (y học) thủ thuật mở dạ dày -
胃切除术
{ gastrectomy } , sự cắt dạ dày -
胃原性
{ gastrogenic } , do dạ dày -
胃口
{ appetite } , sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng;... -
胃弱
{ dyspepsia } , (y học) chứng khó tiêu -
胃弱的
{ dyspeptic } , (y học) mắc chứng khó tiêu, (y học) người mắc chứng khó tiêu -
胃气胀
{ flatulence } , (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) { flatulency } , (y học) sự... -
胃液素
{ pepsin } , (sinh vật học) Pepxin -
胃液素的
{ peptic } , (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin -
胃灼热
{ brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
胃灼热地
{ brashly } , xấc xược, xấc láo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.