Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能透过的

{permeable } , thấm được, thấm qua được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能递送

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 能递送的

    { transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được
  • 能遗传的

    { descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • 能量

    { energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,...
  • 能雇用的

    { hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê
  • 能预料的

    { foresighted } , biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
  • 能预测的

    { foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được
  • 能飞翔的

    { volant } , (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh
  • 能馈赠的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 脂渣

    { greaves } , sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ
  • 脂环族的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂环的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂类

    { lipin } , (hoá học) Lipit
  • 脂类分解

    { lipolysis } , (hoá học) sự phân giải lipit
  • 脂肪

    { adipose } , mỡ động vật, béo, có mỡ { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét...
  • 脂肪变态

    { steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ
  • 脂肪多的

    { lardy } , nhiều m { pinguid } , (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn
  • 脂肪族的

    { aliphatic } , (hoá học) béo
  • 脂肪状的

    { fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ { lardaceous }...
  • 脂肪生成

    { lipogenesis } , sự hình thành lipit, chất béo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top