Xem thêm các từ khác
-
能递送
{ transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được -
能递送的
{ transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được -
能遗传的
{ descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...) -
能量
{ energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,... -
能雇用的
{ hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê -
能预料的
{ foresighted } , biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa -
能预测的
{ foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được -
能飞翔的
{ volant } , (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh -
能馈赠的
{ devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư) -
脂渣
{ greaves } , sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ -
脂环族的
{ alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no -
脂环的
{ alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no -
脂类
{ lipin } , (hoá học) Lipit -
脂类分解
{ lipolysis } , (hoá học) sự phân giải lipit -
脂肪
{ adipose } , mỡ động vật, béo, có mỡ { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét... -
脂肪变态
{ steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ -
脂肪多的
{ lardy } , nhiều m { pinguid } , (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn -
脂肪族的
{ aliphatic } , (hoá học) béo -
脂肪状的
{ fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ { lardaceous }... -
脂肪生成
{ lipogenesis } , sự hình thành lipit, chất béo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.