Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

膝盖骨的

{patellar } , (thuộc) bánh chè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膝行

    { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh...
  • 膣炎

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膣炎症

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膨化机

    danh từ Máy trương hóa, hay còn gọi là máy ép đùn, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • 膨胀

    Mục lục 1 {bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ,...
  • 膨胀不全

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
  • 膨胀主义

    { expansionism } , chủ nghĩa bành trướng
  • 膨胀力

    { expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)...
  • 膨胀如气球

    { balloon } , khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi...
  • 膨胀延伸

    { distension } , sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
  • 膨胀性

    { dilatability } , tính giãn, tính nở { distensibility } , tính sưng phồng được; tính căng phồng được { expandability } , (Tech) tính...
  • 膨胀性的

    { expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, mở rộng, bành trướng, phát triển,...
  • 膨胀物

    { dilatant } , trương ra; phình ra
  • 膨胀的

    Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {inflatable } , có thể bơm phồng, có thể thổi phồng 3 {inflated } , phồng lên,...
  • 膨胀系数

    { expansivity } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể...
  • 膳写者

    { copier } , người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng
  • 膳宿

    { accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự...
  • 膳宿学校

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho
  • 膳食

    { meal } , bột ((thường) xay chưa mịn), lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa), bữa ăn, ăn, ăn cơm
  • 膳食的

    { prandial } ,(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top