Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自动机

{robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自动机器

    { automaton } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 自动气压计

    { statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp
  • 自动洗衣店

    { launderette } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) { laundromat } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần...
  • 自动生效的

    { self -executing } , tự thực hiện
  • 自动的

    Mục lục 1 {autokinetic } , (sinh học) tự vận động 2 {automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị...
  • 自动的机器

    { automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 自动绘图机

    { autoplotter } , (Tech) bộ vẽ tự động
  • 自动编码

    { autocode } , (Tech) biên mã tự động
  • 自动装置

    { automatics } , tự động học
  • 自动计

    { telemeter } , kính đo xa
  • 自动记下

    { register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự...
  • 自动记录器

    { grapher } , (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị
  • 自动记录的

    { self -recording } , tự động ghi (máy) { self -registering } , tự động ghi (máy)
  • 自动记风仪

    { anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió
  • 自动调整

    { self -correcting } , tự hiệu chỉnh
  • 自动调温器

    { thermostat } , máy điều nhiệt
  • 自动调节

    { autoregulation } , sự tự điều chỉnh { self -regulation } , (điều khiển học) tự điều chỉnh
  • 自动调节的

    { self -adjusting } , tự điều chỉnh (máy)
  • 自动调谐

    { autotune } , (Tech) tự điều hưởng
  • 自动钢琴

    { pianola } , máy chơi pianô tự động ((cũng) piano,player)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top