Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自差

{endodyne } , máy tự tạo dao động nội tại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自己

    { oneself } , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại { self } , đồng màu, cùng màu, một màu...
  • 自己作主的

    { self -appointed } , tự chỉ định, tự bổ nhiệm
  • 自己做

    { do -it-yourself } , tự phục vụ lấy
  • 自己批评的

    { self -critical } , tự phê bình
  • 自己挑选

    { self -selection } , sự tự mình chọn
  • 自己的

    { own } , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản...
  • 自己的行为

    { factum } , bản trình bày sự việc
  • 自己诱导的

    { self -induced } , tự cảm
  • 自己造成的

    { self -inflicted } , tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
  • 自弃的

    { abandoned } , bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc
  • 自引示

    { autopilot } , máy lái tự động
  • 自形作用

    { idiomorphism } , sự có hình dạng riêng, (hoá học) tính tự hình
  • 自形变晶

    { idioblast } , (sinh học) dị bào
  • 自形的

    { automorphic } , dạng cá thể { idiomorphic } , có hình dạng riêng, (hoá học) tự hình
  • 自律

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác
  • 自律的

    { autonomic } , tự trị
  • 自怜

    { self -pity } , sự tự thương mình
  • 自恃

    { self -reliance } , sự tự lực, sự dựa vào sức mình
  • 自恃的

    { self -reliant } , tự lực, dựa vào sức mình
  • 自恋

    { narcissism } , tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top