Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

薄泥浆

{grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng mồm (lợn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄涂

    { scumble } , sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, sơn đè lên để làm cải màu,...
  • 薄烤饼

    { pancake } , bánh kếp (giống như bánh đa), (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
  • 薄片

    Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 薄片制品

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 薄片形的

    { lamelliform } , có hình lá; có dạng tờ
  • 薄片的

    { flaky } , có bông (như tuyết), dễ bong ra từng mảnh
  • 薄片胶合

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • 薄玻璃纸

    { glassine } , giấy đục mờ không thấm mỡ
  • 薄的

    Mục lục 1 {filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng 2 {gauzy } , mỏng nhẹ như sa 3 {papery } , như giấy;...
  • 薄的切片

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 薄的纱织品

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 薄皮

    { pellicle } , lớp da mỏng, mảng da mỏng, phim (ảnh)
  • 薄皮的

    { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh); có phim
  • 薄纱

    Mục lục 1 {chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ) 2 {gauze } , sa, lượt, (y học) gạc...
  • 薄纸

    { flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết...
  • 薄纸稿纸

    { flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết...
  • 薄织的麻布

    { batiste } , phin nõn
  • 薄绸

    { sarcenet } , tơ mịn (để làm lót...) { sarsenet } , tơ mịn (để làm lót...)
  • 薄肉片

    { collop } , lát thịt mỏng
  • 薄膜

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top