Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表层土

{topsoil } , (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表层塌滑

    { reptation } , sự bò
  • 表带

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
  • 表征

    { token } , dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế...
  • 表情

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 表情的

    { expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)
  • 表意文字

    { ideogram } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...) { ideograph } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
  • 表意的

    { ideographic } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý { ideographical } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất...
  • 表愿望的

    { optative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, (ngôn ngữ học) lối mong mỏi
  • 表成的

    { epigene } , (địa lý,địa chất) biểu sinh
  • 表扬

    { praise } , sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng,...
  • 表明

    Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,...
  • 表明的

    { enunciative } , để đề ra
  • 表栖动物群

    { epifauna } , (sinh học) hệ động vật mặt đáy
  • 表格

    Mục lục 1 {form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 表格式的

    { tabular } , xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng
  • 表演

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 表演指导者

    { ringmaster } , người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)
  • 表演特技

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 表演特技者

    { acrobat } , người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường);...
  • 表演的

    { performing } , biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top